🌟 버젓이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버젓이 (
버저시
)
🗣️ 버젓이 @ Ví dụ cụ thể
- 안 돼. 중앙선이 버젓이 있는데 그렇게 함부로 유턴을 하면 안 되지. [중앙선 (中央線)]
- 내가 찍은 사진이 허락도 없이 버젓이 걸려 있네? [도용되다 (盜用되다)]
- 이렇게 선정적인 영화가 극장에서 버젓이 상영되고 있다니 놀랍군요. [규제하다 (規制하다)]
- 버젓이 매표하다. [매표 (買票)]
- 아니, 사람들 지나다니는 인도를 버젓이 차지하고 공사를 하면 어쩌잔 말입니까? [시정하다 (是正하다)]
🌷 ㅂㅈㅇ: Initial sound 버젓이
-
ㅂㅈㅇ (
부주의
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
부작용
)
: 어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
반작용
)
: 어떤 현상이나 행위, 상황과 반대되는 경향.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG LẠI, SỰ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng đối lập với hiện tượng, hành vi hoặc tình huống nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
발자욱
)
: → 발자국
Danh từ
🌏 -
ㅂㅈㅇ (
빚쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ NỢ: (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền. -
ㅂㅈㅇ (
부자유
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó. -
ㅂㅈㅇ (
뱀장어
)
: 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TRÌNH: Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ. -
ㅂㅈㅇ (
버젓이
)
: 남의 시선을 신경 써서 조심하지 않고 뻔뻔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ TIỆN, MỘT CÁCH NGANG NHIÊN: Một cách không cẩn thận và khinh suất do bận tâm đến cái nhìn của người khác. -
ㅂㅈㅇ (
보조원
)
: 주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ: Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính. -
ㅂㅈㅇ (
보증인
)
: 어떤 사람이나 사물에 대하여 틀림이 없음을 증명하고 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO LÃNH: Người chứng minh và chịu trách nhiệm về tính đúng đắn đối với người hay sự việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
범죄율
)
: 한 나라나 지역에서 일정 기간 동안 범죄가 일어난 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHẠM TỘI: Tỷ lệ những sai phạm trái với luật pháp nảy sinh trong thời gian nhất định ở một khu vực hoặc một đất nước. -
ㅂㅈㅇ (
부적응
)
: 어떤 조건이나 환경에 익숙해지지 못하거나 알맞게 바뀌지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THÍCH NGHI, SỰ KHÔNG THỂ THÍCH ỨNG: Sự không thể quen thuộc được hoặc không thể thay đổi cho phù hợp với điều kiện hay môi trường nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
법조인
)
: 판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관련된 일에 종사하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO NGHỀ PHÁP LUẬT, NGƯỜI HÀNH NGHỀ PHÁP LUẬT: Người theo nghề liên quan đến luật pháp như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán v.v -
ㅂㅈㅇ (
부족액
)
: 일정한 기준에서 모자라는 금액.
Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THIẾU HỤT: Số tiền thiếu hụt trong tiêu chuẩn nhất định.
• Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)