🌷 Initial sound: ㅂㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14
•
부주의
(不注意)
:
어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.
•
부작용
(副作用)
:
어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó.
•
반작용
(反作用)
:
어떤 현상이나 행위, 상황과 반대되는 경향.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG LẠI, SỰ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng đối lập với hiện tượng, hành vi hoặc tình huống nào đó.
•
발자욱
:
→ 발자국
Danh từ
🌏
•
빚쟁이
:
(낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ NỢ: (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền.
•
부자유
(不自由)
:
무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó.
•
뱀장어
(뱀 長魚)
:
몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TRÌNH: Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ.
•
버젓이
:
남의 시선을 신경 써서 조심하지 않고 뻔뻔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ TIỆN, MỘT CÁCH NGANG NHIÊN: Một cách không cẩn thận và khinh suất do bận tâm đến cái nhìn của người khác.
•
보조원
(補助員)
:
주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ: Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính.
•
보증인
(保證人)
:
어떤 사람이나 사물에 대하여 틀림이 없음을 증명하고 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO LÃNH: Người chứng minh và chịu trách nhiệm về tính đúng đắn đối với người hay sự việc nào đó.
•
범죄율
:
한 나라나 지역에서 일정 기간 동안 범죄가 일어난 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHẠM TỘI: Tỷ lệ những sai phạm trái với luật pháp nảy sinh trong thời gian nhất định ở một khu vực hoặc một đất nước.
•
부적응
(不適應)
:
어떤 조건이나 환경에 익숙해지지 못하거나 알맞게 바뀌지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THÍCH NGHI, SỰ KHÔNG THỂ THÍCH ỨNG: Sự không thể quen thuộc được hoặc không thể thay đổi cho phù hợp với điều kiện hay môi trường nào đó.
•
법조인
(法曹人)
:
판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관련된 일에 종사하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO NGHỀ PHÁP LUẬT, NGƯỜI HÀNH NGHỀ PHÁP LUẬT: Người theo nghề liên quan đến luật pháp như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán v.v
•
부족액
(不足額)
:
일정한 기준에서 모자라는 금액.
Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THIẾU HỤT: Số tiền thiếu hụt trong tiêu chuẩn nhất định.
• Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105)