🌟 뱀장어 (뱀 長魚)

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.

1. CÁ TRÌNH: Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱀장어 낚시.
    Eel fishing.
  • Google translate 뱀장어 양식.
    Eels.
  • Google translate 뱀장어를 먹다.
    Eat eel.
  • Google translate 뱀장어를 요리하다.
    Cook eel.
  • Google translate 뱀장어를 잡다.
    Catch an eel.
  • Google translate 뱀장어는 미끈미끈해서 손 사이를 마구 빠져나갔다.
    The eel was slippery and ran through its hands recklessly.
  • Google translate 용권은 여름 밤이면 강물에 조용히 배를 띄워 놓고 뱀장어 낚시를 즐기곤 했다.
    Yong-gwon would quietly float a boat in the river on summer nights and enjoy eel fishing.
  • Google translate 더위를 먹었는지 영 기운이 없어.
    I guess i'm hot. i'm exhausted.
    Google translate 그럴 때는 여름 보양 음식이라는 뱀장어라도 먹어 봐.
    In that case, try some eel called summer health food.
Từ đồng nghĩa 장어(長魚): 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷…

뱀장어: eel,うなぎ,anguille,anguila,أَنْقليس,могой загас,cá trình,ปลาไหล,belut,речной угорь,鳗鲡,鳗鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱀장어 (뱀ː장어)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255)