🌟 뱀장어 (뱀 長魚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뱀장어 (
뱀ː장어
)
🌷 ㅂㅈㅇ: Initial sound 뱀장어
-
ㅂㅈㅇ (
부주의
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
부작용
)
: 어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
반작용
)
: 어떤 현상이나 행위, 상황과 반대되는 경향.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG LẠI, SỰ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng đối lập với hiện tượng, hành vi hoặc tình huống nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
발자욱
)
: → 발자국
Danh từ
🌏 -
ㅂㅈㅇ (
빚쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ NỢ: (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền. -
ㅂㅈㅇ (
부자유
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó. -
ㅂㅈㅇ (
뱀장어
)
: 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TRÌNH: Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ. -
ㅂㅈㅇ (
버젓이
)
: 남의 시선을 신경 써서 조심하지 않고 뻔뻔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ TIỆN, MỘT CÁCH NGANG NHIÊN: Một cách không cẩn thận và khinh suất do bận tâm đến cái nhìn của người khác. -
ㅂㅈㅇ (
보조원
)
: 주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ: Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính. -
ㅂㅈㅇ (
보증인
)
: 어떤 사람이나 사물에 대하여 틀림이 없음을 증명하고 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO LÃNH: Người chứng minh và chịu trách nhiệm về tính đúng đắn đối với người hay sự việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
범죄율
)
: 한 나라나 지역에서 일정 기간 동안 범죄가 일어난 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHẠM TỘI: Tỷ lệ những sai phạm trái với luật pháp nảy sinh trong thời gian nhất định ở một khu vực hoặc một đất nước. -
ㅂㅈㅇ (
부적응
)
: 어떤 조건이나 환경에 익숙해지지 못하거나 알맞게 바뀌지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THÍCH NGHI, SỰ KHÔNG THỂ THÍCH ỨNG: Sự không thể quen thuộc được hoặc không thể thay đổi cho phù hợp với điều kiện hay môi trường nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
법조인
)
: 판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관련된 일에 종사하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO NGHỀ PHÁP LUẬT, NGƯỜI HÀNH NGHỀ PHÁP LUẬT: Người theo nghề liên quan đến luật pháp như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán v.v -
ㅂㅈㅇ (
부족액
)
: 일정한 기준에서 모자라는 금액.
Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THIẾU HỤT: Số tiền thiếu hụt trong tiêu chuẩn nhất định.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255)