🌟 발자욱

Danh từ  

1. → 발자국

1.


발자욱: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)