🌟 등분하다 (等分 하다)

Động từ  

1. 분량을 똑같이 나누다.

1. CHIA ĐỀU: Chia ra các lượng bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셋으로 등분한 빵.
    Bread that is equal to three.
  • Google translate 돈을 등분하다.
    Divide money equally.
  • Google translate 땅을 등분하다.
    Divide the land equally.
  • Google translate 무대를 등분하다.
    Divide the stage equally.
  • Google translate 케이크를 등분하다.
    Cut a cake into equal pieces.
  • Google translate 다섯으로 등분하다.
    Divide into five equal parts.
  • Google translate 같이 자취를 하는 유민과 지수는 생활비를 정확히 반으로 등분해서 낸다.
    Youmin and jisoo, who live together, pay their living expenses in exactly half.
  • Google translate 대지주 김 노인은 죽음을 앞두고 그가 가진 땅을 넷으로 등분하여 네 아들에게 똑같이 나누어 주었다.
    Before his death, the old man of the land of the great-great-great-grandfather divided his land into four equal parts and distributed it equally to his four sons.
  • Google translate 손님, 피자는 몇 조각으로 잘라 드릴까요?
    How many slices of pizza would you like?
    Google translate 여섯 조각으로 등분해 주세요.
    Divide into six pieces.

등분하다: divide,とうぶんする【等分する】,partager en parties égales, couper, répartir, distribuer en portions égales,repartir equitativamente,يقسّم,тэгш хуваах, тэнцүү хуваарилах, адил хуваах, ижил хуваах,chia đều,แบ่งให้เท่ากัน, แบ่งเท่า ๆ กัน,membagi rata,делить на равные части,等分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등분하다 (등ː분하다)
📚 Từ phái sinh: 등분(等分): 분량을 똑같이 나눔. 또는 그 분량., 똑같은 분량으로 나누어진 몫을 세는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)