🌟 등분하다 (等分 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등분하다 (
등ː분하다
)
📚 Từ phái sinh: • 등분(等分): 분량을 똑같이 나눔. 또는 그 분량., 똑같은 분량으로 나누어진 몫을 세는…
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 등분하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)