🌟 막내아들
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막내아들 (
망내아들
)
🌷 ㅁㄴㅇㄷ: Initial sound 막내아들
-
ㅁㄴㅇㄷ (
막내아들
)
: 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI ÚT: Con trai được sinh sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và con gái.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70)