Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막내아들 (망내아들)
망내아들
Start 막 막 End
Start
End
Start 내 내 End
Start 아 아 End
Start 들 들 End
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91)