🌟 교대 (交代)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 함.

1. CA (LÀM VIỆC): Việc phụ trách và làm theo trình tự một việc gì đó mà nhiều người chia ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교대 근무.
    Shift work.
  • Google translate 교대 시간.
    Shift time.
  • Google translate 교대 작업.
    Alternating work.
  • Google translate 교대를 하다.
    Take turns.
  • Google translate 교대로 근무하다.
    Working in shifts.
  • Google translate 교대로 일하다.
    Work in shifts.
  • Google translate 친구와 나는 서울에서 부산까지 교대로 운전했다.
    My friend and i took turns driving from seoul to busan.
  • Google translate 우리 식당은 스물네 시간 영업을 하기 때문에 밤낮으로 교대를 한다.
    Our restaurant is open 24 hours a day and night.
  • Google translate 너무 피곤해 보이는데 잠시 쉬다 오는 게 어때요?
    You look so tired. why don't you take a break?
    Google translate 저는 다음 교대 시간까지 자리를 떠날 수가 없습니다.
    I can't leave my seat until the next shift.

교대: rotation; shift,こうたい【交代】,rotation, roulement,rotación, turno,مناوبة، تناوب,ээлж, ээлж солих, ээлжлэх,ca (làm việc),การสลับกัน, การเปลี่ยนกัน, การผลัดกัน, การเปลี่ยนแปลง, การผลัดเปลี่ยน, การเปลี่ยนกะ,giliran,смена,换班,轮班,倒班,

2. 어떤 일을 여럿이 나누어서 차례에 따라 맡아서 하는 사람.

2. NGƯỜI LÀM THEO CA: Người phụ trách và làm theo trình tự một việc gì đó mà nhiều người chia ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 교대.
    Next shift.
  • Google translate 교대가 늦다.
    The shift is late.
  • Google translate 교대가 오다.
    Alternate comes.
  • Google translate 교대가 빠지다.
    The abutment falls out.
  • Google translate 교대를 기다리다.
    Wait for a shift.
  • Google translate 승규는 다음 교대가 올 때까지 감시를 늦추지 않았다.
    Seung-gyu did not slow down his surveillance until the next shift came.
  • Google translate 나는 내 다음 교대에게 한 번만 더 늦으면 사장님께 말하겠다고 엄포를 놓았다.
    I intimidated my next shift that i would tell the boss if i was one more late.
  • Google translate 벌써 여섯 신데 아직 퇴근도 못했어?
    It's already six o'clock, and you haven't even gotten off work yet?
    Google translate 응. 다음 교대가 아직 안 와서 못 가고 있어.
    Yeah. i can't go because the next shift hasn't come yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교대 (교대)
📚 Từ phái sinh: 교대하다(交代하다): 어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 교대 (交代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)