🌟 떠듬떠듬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬떠듬 (
떠듬떠듬
)
📚 Từ phái sinh: • 떠듬떠듬하다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
🌷 ㄸㄷㄸㄷ: Initial sound 떠듬떠듬
-
ㄸㄷㄸㄷ (
떠듬떠듬
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤP ÚNG, MỘT CÁCH LẮP BẮP, MỘT CÁCH NGẮC NGỨ: Hình ảnh thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191)