🌟 떠듬떠듬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬떠듬 (
떠듬떠듬
)
📚 Từ phái sinh: • 떠듬떠듬하다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
🌷 ㄸㄷㄸㄷ: Initial sound 떠듬떠듬
-
ㄸㄷㄸㄷ (
떠듬떠듬
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤP ÚNG, MỘT CÁCH LẮP BẮP, MỘT CÁCH NGẮC NGỨ: Hình ảnh thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28)