🌟 왕궁 (王宮)

  Danh từ  

1. 임금이 사는 궁전.

1. HOÀNG CUNG, CUNG VUA: Cung điện dành cho vua ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호화찬란한 왕궁.
    Luxurious royal palace.
  • Google translate 화려한 왕궁.
    Brilliant royal palace.
  • Google translate 왕궁 정원.
    Royal palace garden.
  • Google translate 왕궁이 보수되다.
    The royal palace is repaired.
  • Google translate 왕궁을 중건하다.
    Serve the royal palace.
  • Google translate 왕은 왕궁에서 왕세자와 함께 즐겁게 노닐었다.
    The king played joyfully with the crown prince in the royal palace.
  • Google translate 이 터는 옛날 왕이 살았던 왕궁이 있었던 자리이다.
    This site is where the royal palace where the king lived in the old days ago.
  • Google translate 어제 옛 왕궁을 구경하러 갔었어.
    I went to see the old palace yesterday.
    Google translate 어땠어? 아무래도 왕의 집이니 크고 화려하겠지?
    How was it? since it's the king's house, it must be big and colorful, right.

왕궁: royal palace,おうきゅう・おうぐう【王宮】,palais royal,palacio real,قصر ملكيّ,хааны ордон,hoàng cung, cung vua,วัง, พระราชวัง, พระบรมมหาราชวัง,istana,королевский дворец,王宫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕궁 (왕궁)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Lịch sử  


🗣️ 왕궁 (王宮) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕궁 (王宮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)