🌟 왕궁 (王宮)

  Danh từ  

1. 임금이 사는 궁전.

1. HOÀNG CUNG, CUNG VUA: Cung điện dành cho vua ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호화찬란한 왕궁.
    Luxurious royal palace.
  • 화려한 왕궁.
    Brilliant royal palace.
  • 왕궁 정원.
    Royal palace garden.
  • 왕궁이 보수되다.
    The royal palace is repaired.
  • 왕궁을 중건하다.
    Serve the royal palace.
  • 왕은 왕궁에서 왕세자와 함께 즐겁게 노닐었다.
    The king played joyfully with the crown prince in the royal palace.
  • 이 터는 옛날 왕이 살았던 왕궁이 있었던 자리이다.
    This site is where the royal palace where the king lived in the old days ago.
  • 어제 옛 왕궁을 구경하러 갔었어.
    I went to see the old palace yesterday.
    어땠어? 아무래도 왕의 집이니 크고 화려하겠지?
    How was it? since it's the king's house, it must be big and colorful, right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕궁 (왕궁)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Lịch sử  


🗣️ 왕궁 (王宮) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕궁 (王宮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)