🌟 왕복하다 (往復 하다)

Động từ  

1. 갔다가 돌아오다.

1. ĐI VÀ VỀ: Đi và quay trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴 여정을 왕복하다.
    A long journey back and forth.
  • Google translate 먼 길을 왕복하다.
    Round and round the long road.
  • Google translate 공원까지 왕복하다.
    Round-trip to and from the park.
  • Google translate 도보로 왕복하다.
    To and fro on foot.
  • Google translate 자전거로 왕복하다.
    Bike back and forth.
  • Google translate 유민은 운동 삼아 가벼운 걸음으로 집에서 공원까지 왕복했다.
    Yu-min went back and forth from his home to the park in light steps for exercise.
  • Google translate 소장은 건설 현장과 사무실을 여러 차례 왕복하면서 일을 했다.
    The director worked on several trips between the construction site and the office.
  • Google translate 운동 선수들이 운동장의 이쪽 끝에서 저쪽 끝까지 왕복하는 훈련을 한다.
    The athletes train back and forth from one end of the field to the other.
  • Google translate 서울과 부산을 하루 만에 왕복했더니 정말 피곤하네.
    I'm really tired from traveling back and forth between seoul and busan in a day.
    Google translate 그 먼 거리를 다녀왔으니 피곤할 만도 하지.
    You must be tired after all that distance.

왕복하다: go and return; make a round trip,おうふくする【往復する】,(v.) aller et retour, va-et-vient,ir y volver,يذهب ويعود,ирж очих, яваад ирэх, хоёр талдаа.,đi và về,ไปกลับ,pulang pergi,ездить туда и обратно,往返,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕복하다 (왕ː보카다)
📚 Từ phái sinh: 왕복(往復): 갔다가 돌아옴.

🗣️ 왕복하다 (往復 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17)