🌟 -왕 (王)

Phụ tố  

1. '일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사.

1. VUA: Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발명왕
    Inventor king.
  • Google translate 싸움왕
    King of fight.
  • Google translate 저축왕
    King of savings.
  • Google translate 컴퓨터왕
    Computer king.
  • Google translate 신인왕
    Rookie of the year.
Từ tham khảo 왕(王): 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람., (비유적으로) 일정한 분야나…

-왕: -wang,おう【王】,,,,,vua,เจ้าแห่ง...,raja, ratu, juara,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)