🌟 -왕 (王)

Phụ tố  

1. '일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사.

1. VUA: Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발명왕
    Inventor king.
  • 싸움왕
    King of fight.
  • 저축왕
    King of savings.
  • 컴퓨터왕
    Computer king.
  • 신인왕
    Rookie of the year.
Từ tham khảo 왕(王): 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람., (비유적으로) 일정한 분야나…

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)