🌟 왕모래 (王 모래)

Danh từ  

1. 굵은 모래.

1. CÁT SẠN, CÁT THÔ: Hạt cát to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강변의 왕모래.
    King's sand by the river.
  • 거친 왕모래.
    Rough king sand.
  • 왕모래 땅.
    King sand land.
  • 왕모래가 날리다.
    Wang sand flies.
  • 왕모래에 묻히다.
    Buried in the king's sand.
  • 난이 왕모래 화분에 심겨 있다.
    The orchid is planted in a king sand pot.
  • 민준은 풍뎅이를 키우기 위해 풍뎅이를 넣을 통에 왕모래를 깔아 주었다.
    Minjun laid the king's sand in a barrel for the beetle to grow.
  • 이 해변가는 모래가 굵어서 맨발로 걸을 수 없을 것 같아.
    I don't think i can walk barefoot on this beach because the sand is thick.
    응. 모래가 왕모래여서 자꾸 발에 배겨.
    Yeah. the sand is king sand, so it keeps sticking to my feet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕모래 (왕모래)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)