🌟 폐렴 (肺炎▽)

  Danh từ  

1. 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증.

1. VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐렴 증세.
    Pneumonia.
  • 폐렴 환자.
    Pneumonia patients.
  • 폐렴이 발병하다.
    Develop pneumonia.
  • 폐렴을 앓다.
    Suffer from pneumonia.
  • 폐렴을 유발하다.
    To cause pneumonia.
  • 폐렴을 일으키다.
    Develop pneumonia.
  • 폐렴을 치료하다.
    Treat pneumonia.
  • 폐렴에 걸리다.
    Get pneumonia.
  • 의사는 폐렴에 걸린 환자를 감기로 오진했다.
    The doctor misdiagnosed a patient with pneumonia as a cold.
  • 폐렴이 유행하자 어머니는 외출하는 아이에게 마스크를 씌어 주었다.
    When pneumonia was in vogue, the mother put a mask on the child who was going out.
  • 선생님, 열이 펄펄 나고 기침이 멈추지 않아요.
    Sir, i have a fever and i can't stop coughing.
    폐렴 증세인 것 같으니 정밀 검진을 해 봅시다.
    Looks like you're having pneumonia, so let's do a thorough examination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐렴 (폐ː렴) 폐렴 (페ː렴)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 폐렴 (肺炎▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 폐렴 (肺炎▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208)