🌟 겨울눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울눈 (
겨울룬
)
🌷 ㄱㅇㄴ: Initial sound 겨울눈
-
ㄱㅇㄴ (
구인난
)
: 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㄱㅇㄴ (
겨울눈
)
: 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.
Danh từ
🌏 CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
겨울날
)
: 겨울철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÔNG: Ngày của mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
가을날
)
: 가을의 하루. 또는 가을철의 날씨.
Danh từ
🌏 NGÀY THU, TRỜI THU: Một ngày của mùa thu. Hoặc thời tiết của mùa thu. -
ㄱㅇㄴ (
겨우내
)
: 겨울 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81)