🌟 겨울비

Danh từ  

1. 겨울철에 내리는 비.

1. MƯA ĐÔNG: Mưa rơi vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차가운 겨울비.
    Cold winter rain.
  • Google translate 겨울비가 그치다.
    The winter rain stops.
  • Google translate 겨울비가 내리다.
    Winter rains.
  • Google translate 겨울비가 오다.
    Winter rains.
  • Google translate 겨울비를 맞다.
    Get the winter rain.
  • Google translate 추운 겨울날 겨울비가 하루 종일 주룩주룩 내렸다.
    On a cold winter's day, the winter rain drizzled all day.
  • Google translate 오후에 겨울비가 와서 밤새 쌓인 눈이 다 녹아 버렸다.
    Winter rain in the afternoon melted away the snow piled up all night.
  • Google translate 내일 겨울비가 내린다고 합니다.
    Winter rains tomorrow.
    Google translate 그럼 이번 비로 겨울 가뭄이 해소될 수 있겠군요.
    So this rain could help ease the winter drought.

겨울비: winter rain,ふゆさめ【冬雨】。ふゆのあめ【冬の雨】,pluie d’hiver,lluvias de invierno, cabañuelas,مطر شتويّ,өвлийн бороо,mưa đông,ฝนฤดูหนาว, ฝนในฤดูหนาว,hujan musim dingin,зимний дождь,冬雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울비 (겨울삐)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)