🌟 겨울비

Danh từ  

1. 겨울철에 내리는 비.

1. MƯA ĐÔNG: Mưa rơi vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차가운 겨울비.
    Cold winter rain.
  • 겨울비가 그치다.
    The winter rain stops.
  • 겨울비가 내리다.
    Winter rains.
  • 겨울비가 오다.
    Winter rains.
  • 겨울비를 맞다.
    Get the winter rain.
  • 추운 겨울날 겨울비가 하루 종일 주룩주룩 내렸다.
    On a cold winter's day, the winter rain drizzled all day.
  • 오후에 겨울비가 와서 밤새 쌓인 눈이 다 녹아 버렸다.
    Winter rain in the afternoon melted away the snow piled up all night.
  • 내일 겨울비가 내린다고 합니다.
    Winter rains tomorrow.
    그럼 이번 비로 겨울 가뭄이 해소될 수 있겠군요.
    So this rain could help ease the winter drought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울비 (겨울삐)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Hẹn (4) Thể thao (88) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)