🌟 겨울바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울바람 (
겨울빠람
)
🌷 ㄱㅇㅂㄹ: Initial sound 겨울바람
-
ㄱㅇㅂㄹ (
겨울바람
)
: 겨울에 부는 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을보리
)
: 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH VỤ THU: Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
• Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160)