🌟 겨울바람

Danh từ  

1. 겨울에 부는 차가운 바람.

1. GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매서운 겨울바람.
    A bitter winter breeze.
  • Google translate 살을 에는 겨울바람.
    A biting winter wind.
  • Google translate 시린 겨울바람.
    A chilly winter wind.
  • Google translate 차가운 겨울바람.
    A cold winter breeze.
  • Google translate 겨울바람이 불다.
    A winter breeze blows.
  • Google translate 겨울바람이 세차다.
    The winter wind is washing.
  • Google translate 겨울바람이 차다.
    The winter wind blows.
  • Google translate 겨울바람을 맞다.
    Meet the winter wind.
  • Google translate 한겨울의 매서운 겨울바람 때문에 양 볼이 얼 지경이다.
    The bitter winter wind in the middle of winter is freezing my cheeks.
  • Google translate 사람들이 살을 에는 듯한 겨울바람에 몸을 웅크리고 거리를 지나다닌다.
    People curl up in biting winter winds and walk through the streets.
  • Google translate 지금 바깥 날씨가 어때?
    How's the weather outside now?
    Google translate 겨울바람이 쌩쌩 불어서 매우 추워.
    The winter wind blows and it's very cold.

겨울바람: winter wind,ふゆかぜ【冬風】。ふゆのかぜ【冬の風】,vent d’hiver,viento invernal, aire del invierno,رياح شتويّة,өвлийн салхи,gió đông,ลมหนาว, ลมฤดูหนาว,angin musim dingin,зимний ветер,冬风,寒风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울바람 (겨울빠람)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160)