🌟 겨울바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울바람 (
겨울빠람
)
🌷 ㄱㅇㅂㄹ: Initial sound 겨울바람
-
ㄱㅇㅂㄹ (
겨울바람
)
: 겨울에 부는 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을보리
)
: 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH VỤ THU: Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
• Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)