🌟 겨울바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울바람 (
겨울빠람
)
🌷 ㄱㅇㅂㄹ: Initial sound 겨울바람
-
ㄱㅇㅂㄹ (
겨울바람
)
: 겨울에 부는 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을보리
)
: 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH VỤ THU: Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36)