🌟 겨울잠

Danh từ  

1. 동물이 겨울을 나기 위해 활동을 멈추고 겨울철 동안 자는 잠.

1. GIẤC NGỦ ĐÔNG, SỰ NGỦ ĐÔNG: Giấc ngủ mà động vật ngủ trong suốt mùa đông và ngừng hoạt động để cho qua mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울잠.
    Long hibernation.
  • Google translate 겨울잠 자는 동물.
    Hibernation animal.
  • Google translate 겨울잠을 시작하다.
    Start hibernation.
  • Google translate 겨울잠을 자다.
    Hibernate.
  • Google translate 겨울잠에서 깨다.
    Wake up from hibernation.
  • Google translate 겨울잠에서 깨어나다.
    Wake up from hibernation.
  • Google translate 봄이 되자 겨울잠을 자던 개구리가 땅속에서 깨어났다.
    In the spring, a hibernating frog awoke from the ground.
  • Google translate 뱀은 추운 겨울에서 살아남기 위해 땅속에서 겨울잠을 잔다.
    Snakes hibernate under the ground to survive the cold winter.
  • Google translate 동물원에 곰들이 잘 안 보이네요.
    I can't see bears in the zoo.
    Google translate 네, 곧 겨울이어서 대부분의 곰들이 겨울잠에 들어갔어요.
    Yeah, it's winter soon, so most bears are hibernating.
Từ đồng nghĩa 동면(冬眠): 생물이 겨울 동안에 땅 속이나 물 속 등에서 잠을 자는 것처럼 활동을 멈춘…

겨울잠: hibernation,とうみん【冬眠】。ふゆごもり【冬篭り】,sommeil hivernal, hibernation,hibernación, sueño invernal,بيات شتوي,ичээ, ичэлт,giấc ngủ đông, sự ngủ đông,การหลับในฤดูหนาว(สัตว์), การจำศีล(สัตว์),hibernasi, tidur musim dingin,зимняя спячка,冬眠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울잠 (겨울짬)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82)