🌟 타이어 (tire)
Danh từ
🗣️ 타이어 (tire) @ Giải nghĩa
- 스페어타이어 (sparetire) : 자동차의 타이어가 망가져 못 쓰게 될 때를 대비하여 예비로 가지고 다니는 타이어.
🗣️ 타이어 (tire) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 미끄러운 눈길에 대비해 타이어 체인을 구입해 뒀다. [체인 (chain)]
- 아무래도 타이어에 체인을 감고 출발하는 게 좋겠다. [체인 (chain)]
- 타이어를 끼우다. [끼우다]
- 타이어 바람이 빠졌네. 바퀴에 새 타이어를 끼워야 할 것 같아. [끼우다]
- 광폭 타이어. [광폭 (廣幅)]
- 광폭 타이어를 끼우면 도로와 접촉하는 면적이 넓어져 차에 안정감이 생긴다. [광폭 (廣幅)]
- 급작스러운 타이어 펑크로 하마터면 사고가 날 뻔했다. [펑크 (←puncture)]
- 자동차 타이어가 펑크가 나서 새 타이어로 교체했다. [펑크 (←puncture)]
- 겨울용 타이어. [겨울용 (겨울用)]
- 아버지는 겨울철에 차가 얼음에 미끄러지는 것을 방지하기 위해 겨울용 타이어를 사용한다. [겨울용 (겨울用)]
- 차에 기름 넣으면서 타이어 공기압도 확인해 보고 싶은데 안 되려나? [병설되다 (竝設/倂設되다)]
- 타이어 바깥쪽. [바깥쪽]
- 전천후 타이어. [전천후 (全天候)]
- 나는 눈길이나 빗길에 강한 전천후 타이어로 타이어를 교체했다. [전천후 (全天候)]
- 재생 타이어. [재생 (再生)]
- 폐기된 타이어는 어디에 쓰일까? [재생 (再生)]
- 재생 타이어를 만드는 데 쓰인대. [재생 (再生)]
🌷 ㅌㅇㅇ: Initial sound 타이어
-
ㅌㅇㅇ (
토요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn. -
ㅌㅇㅇ (
턱없이
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng. -
ㅌㅇㅇ (
태양열
)
: 태양에서 나와 지구에 다다르는 열.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT MẶT TRỜI: Nhiệt tỏa ra từ mặt trời hắt xuống trái đất. -
ㅌㅇㅇ (
통용어
)
: 많은 사람들이 널리 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG DỤNG: Từ ngữ mà nhiều người dùng rộng rãi. -
ㅌㅇㅇ (
통일안
)
: 여럿을 통일하여 하나로 만든 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN THỐNG NHẤT: Phương án làm cho một số thống nhất thành một. -
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 주로 타이 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG THÁI LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Thái (Thái Lan) dùng. -
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.
Danh từ
🌏 LỐP XE: Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô. -
ㅌㅇㅇ (
타이완
)
: 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다.
Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160)