🌟 -느냐는군

1. (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI RẰNG... ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt câu hỏi của người khác cho đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정 선생이 원장님께서 지금 자리에 계시느냐는군.
    Mr. chung asked if the director is in the office right now.
  • Google translate 박 대리가 주말에 비가 와도 산행을 가느냐는군.
    Does assistant manager park go hiking on the weekend even if it rains?
  • Google translate 자료를 복사할 거면 복사기를 미리 예열하느냐는군.
    Does he preheat the copier if he's going to copy the data?
  • Google translate 김 서방이 당신 영양제 챙겨 먹느냐는군.
    Seaweed takes your nutritional supplements.
    Google translate 꼬박꼬박 챙겨 먹으니 신경 쓰지 말라고 해.
    Tell them not to worry about it because they're eating it every day and night.
Từ tham khảo -냐는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -으냐는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

-느냐는군: -neunyaneun-gun,かときいている【かと聞いている】,,,,,hỏi rằng... đấy,ถามว่า...เหรอ, ถามว่า...หรือเปล่า,ternyata ditanya~, wah ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36)