Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 느 느 End
Start
End
Start 냐 냐 End
Start 는 는 End
Start 군 군 End
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155)