🌟 이용자 (利用者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이용자 (
이ː용자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 이용자 (利用者) @ Ví dụ cụ thể
- 이용자 대다수는 요금 인상 문제를 별로 신경 쓰지 않는다는 반응이다. [대다수 (大多數)]
- 인터넷 쇼핑몰을 운영하는 지수는 컴퓨터 쿠키를 사용하여 이용자 정보를 분석하였다. [쿠키 (cookie)]
- 기름 값이 올라서 대중교통 이용자 수가 지난 달에 비해 두 배로 격증됐다. [격증되다 (激增되다)]
- 지수는 온라인 구매 업체의 이용자 약관이 수시로 갱신되어 혼란스러웠다. [갱신되다 (更新되다)]
🌷 ㅇㅇㅈ: Initial sound 이용자
-
ㅇㅇㅈ (
이용자
)
: 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó. -
ㅇㅇㅈ (
이웃집
)
: 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện. -
ㅇㅇㅈ (
영양제
)
: 부족한 영양을 보충하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người. -
ㅇㅇㅈ (
용의자
)
: 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội. -
ㅇㅇㅈ (
우울증
)
: 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88)