🌟 이용자 (利用者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.

1. NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이용자 부담.
    User burden.
  • 이용자의 편의.
    User convenience.
  • 도서관 이용자.
    Library users.
  • 지하철 이용자.
    Subway user.
  • 이용자가 많다.
    There are many users.
  • 이용자를 만나다.
    Meet a user.
  • 컴퓨터 보급이 일반화되면서 인터넷 이용자가 크게 늘었다.
    With the generalization of computer penetration, the number of internet users has increased significantly.
  • 그 사서는 언제나 도서관 이용자가 원하는 주제의 책을 가장 정확하게 안내해 주었다.
    The librarian always guided the most precisely the books on the subject that the library user wanted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용자 (이ː용자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 이용자 (利用者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)