🌟 음악적 (音樂的)

Định từ  

1. 음악의 특성을 가지고 있거나 음악과 관련된.

1. MANG TÍNH ÂM NHẠC: Có đặc tính của âm nhạc hoặc có liên quan tới âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음악적 감수성.
    Musical sensibility.
  • 음악적 소질.
    A musical aptitude.
  • 음악적 영감.
    Musical inspiration.
  • 음악적 재능.
    Musical talent.
  • 음악적 효과.
    Musical effects.
  • 음악적 흐름.
    Musical flow.
  • 준하는 음악적 재능이 뛰어나 훌륭한 음악가가 되었다.
    Junha became a great musician because of his outstanding musical talent.
  • 김 선생님은 음악적 소질이 뛰어난 아이들을 찾아내어 음악가로 키운다.
    Mr. kim finds children with outstanding musical talent and raises them as musicians.
  • 이번 곡을 쓰는 데 특별히 도움이 된 것이 있나요?
    Is there anything in particular that helped you write this song?
    이번 여행이 제게 음악적 영감을 주었습니다.
    This trip gave me musical inspiration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음악적 (으막쩍)
📚 Từ phái sinh: 음악(音樂): 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예…


🗣️ 음악적 (音樂的) @ Giải nghĩa

🗣️ 음악적 (音樂的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)