🌟 감수성 (感受性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감수성 (
감ː수썽
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 감수성 (感受性) @ Ví dụ cụ thể
- 음악적 감수성. [음악적 (音樂的)]
- 문학적 감수성. [문학적 (文化的)]
- 아이들의 감수성 발달이 중요한 이유는 사회성과도 밀접한 관련이 있기 때문이다. [발달 (發達)]
- 시적인 감수성. [시적 (詩的)]
🌷 ㄱㅅㅅ: Initial sound 감수성
-
ㄱㅅㅅ (
기숙사
)
: 학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ TÚC XÁ: Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống. -
ㄱㅅㅅ (
관심사
)
: 관심을 끄는 일이나 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm. -
ㄱㅅㅅ (
감수성
)
: 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài. -
ㄱㅅㅅ (
결승선
)
: 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
☆
Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh. -
ㄱㅅㅅ (
극소수
)
: 아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít. -
ㄱㅅㅅ (
급상승
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59)