🌟 추행 (醜行)

Danh từ  

1. 더럽고 지저분한 행동.

1. HÀNH VI BẨN THỈU: Hành động bẩn thỉu và luộm thuộm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 추행.
    All kinds of molestation.
  • Google translate 더러운 추행.
    Dirty molestation.
  • Google translate 지저분한 추행.
    Dirty molestation.
  • Google translate 추행을 일삼다.
    To commit indecent acts.
  • Google translate 추행을 하다.
    To molest.
  • Google translate 그가 일삼는 온갖 추행은 상상을 초월할 정도로 지저분하다.
    All the molestation he makes is unimaginable mess.
  • Google translate 박 씨는 술에 취하기만 하면 추행을 저질러 주위 사람들을 힘들게 만든다.
    Park makes it difficult for people around her to commit molestation whenever she is drunk.

추행: ugly behavior; indecent behavior,しゅうこう【醜行】,conduite grossière,abuso, acoso,تصرّفات مخزية,ёс бус үйлдэл, бузар үйл,hành vi bẩn thỉu,การกระทำที่สกปรก, การทำชั่ว, การทำชั่วร้าย, การทำเลว, การทำเลวทราม,tingkah laku jelek,Непристойное поведение,丑行,

2. 성적으로 남을 욕보이는 짓.

2. HÀNH VI ĐỒI BẠI: Hành vi làm nhục người khác về tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 추행.
    Forced molestation.
  • Google translate 상습적인 추행.
    Habitual molestation.
  • Google translate 심한 추행.
    Severe molestation.
  • Google translate 추행 사건.
    A molestation case.
  • Google translate 추행을 당하다.
    Be molested.
  • Google translate 추행을 하다.
    To molest.
  • Google translate 범인은 목격자가 있음에도 불구하고 추행 사실을 부인했다.
    The criminal denied the molestation, even though there were witnesses.
  • Google translate 박 부장은 여직원들에게 상습적으로 추행을 일삼다가 해고를 당했다.
    Park was fired for habitually molesting female employees.
  • Google translate 행동이 아니더라도 언어로 남에게 성적인 모욕감을 주면 추행이 된다.
    Even if it's not an action, it's a molestation to give a person sexual insults in language.
  • Google translate 정 선생님은 여학생들에게 추행을 일삼기로 악명이 높으니 조심해요.
    Mr. chung is notorious for molesting girls, so be careful.
    Google translate 네, 조언 고마워요.
    Yeah, thanks for the advice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추행 (추행) 추행 ()
📚 Từ phái sinh: 추행하다: 뒤를 쫓아서 따라가다., 밀고 나가다. 또는 추진하여 가다., 조상의 산소에 …


🗣️ 추행 (醜行) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28)