🌟 강제되다 (強制 되다)

Động từ  

1. 권력이나 힘 때문에 자신이 원하지 않는 일을 억지로 하게 되다.

1. BỊ CƯỠNG CHẾ, BỊ CƯỠNG ÉP: Vì sức mạnh hay quyền lực, trở nên miễn cưỡng phải làm việc mà bản thân không muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁이 강제되다.
    Reform is enforced.
  • Google translate 노동이 강제되다.
    Labor is forced.
  • Google translate 법이 강제되다.
    Laws enforced.
  • Google translate 집행이 강제되다.
    Be forced to execute.
  • Google translate 출국이 강제되다.
    Forced to leave the country.
  • Google translate 일부 노동자들은 월급도 받지 못한 채 강제된 노동을 했다.
    Some workers did forced labor without even getting paid.
  • Google translate 동네의 재개발이 결정되면서 주민들에게는 다른 지역으로의 이주가 강제되었다.
    With the decision to redevelop the neighborhood, residents were forced to move to other areas.
  • Google translate 이 거래는 협박으로 강제된 것입니다!
    This deal was coerced into intimidation!
    Google translate 그렇다면 정상적인 거래로 인정받을 수 없으니 무효입니다.
    Then it is invalid because it cannot be accepted as a normal transaction.

강제되다: be compelled; be forced; be enforced,きょうせいされる【強制される】。おしつけられる【押し付けられる】。きょうようされる【強要される】,être contraint,compelerse,يُضطَرّ,хүчээр тулгагдах, хүчиндэгдэх, хүчээр хийлгэгдэх, тулган шаардуулах,bị cưỡng chế, bị cưỡng ép,ถูกบังคับ, ถูกบีบบังคับ, ถูกขู่บังคับ, ถูกขู่เข็ญ,terpaksa, dipaksa,быть принуждённым к чему,被强制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강제되다 (강ː제되다) 강제되다 (강ː제뒈다)
📚 Từ phái sinh: 강제(強制): 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시킴.

🗣️ 강제되다 (強制 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119)