🌟 해직 (解職)

  Danh từ  

1. 직책이나 직위에서 물러나게 함.

1. SỰ CÁCH CHỨC, SỰ SA THẢI: Việc làm cho rời khỏi chức trách hay chức vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 해직.
    Forced dismissal.
  • Google translate 해직 교사.
    A dismissal teacher.
  • Google translate 해직 사유.
    Reasons for dismissal.
  • Google translate 해직 통보.
    Notice of dismissal.
  • Google translate 해직이 되다.
    Be dismissed.
  • Google translate 해직을 당하다.
    Be dismissed.
  • Google translate 해직을 하다.
    Dismiss from office.
  • Google translate 부장은 김 대리가 해직을 당하게 된 이유를 설명해 주지 않았다.
    The manager did not explain why kim was dismissed.
  • Google translate 직장에서 쫓겨난 해직 기자들이 모여서 새로운 신문사를 만들었다.
    The dismissed reporters who were kicked out of their jobs gathered to create a new newspaper.
  • Google translate 그들은 어이없는 이유로 해직을 당한 동료 교사들을 복직시켜 달라고 학교 측에 항의했다.
    They protested to the school to reinstate fellow teachers who had been dismissed for absurd reasons.
  • Google translate 승규는 언제 회사를 옮긴 거야?
    When did seung-gyu move the company?
    Google translate 두 달 전에 강제 해직을 당하고 집에서 좀 쉬다가 바로 재취업을 했대.
    He was forced out of office two months ago, took a break at home and got a second job right away.

해직: dismissal; firing,かいしょく【解職】,révocation, restitution, renvoi,despido, destitución,عزل، طرد، فصل,ажлаас халах, ажлаас чөлөөлөх,sự cách chức, sự sa thải,การปลด, การปลดจากตำแหน่ง, การปลดประจำการ,pemecatan, penghentian, penurunan,увольнение,开除,解雇,免职,解职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해직 (해ː직) 해직이 (해ː지기) 해직도 (해ː직또) 해직만 (해ː징만)
📚 Từ phái sinh: 해직되다(解職되다): 직책이나 직위에서 물러나다. 해직하다(解職하다): 직책이나 직위에서 물러나게 하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17)