🌟 해직 (解職)

  Danh từ  

1. 직책이나 직위에서 물러나게 함.

1. SỰ CÁCH CHỨC, SỰ SA THẢI: Việc làm cho rời khỏi chức trách hay chức vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 해직.
    Forced dismissal.
  • 해직 교사.
    A dismissal teacher.
  • 해직 사유.
    Reasons for dismissal.
  • 해직 통보.
    Notice of dismissal.
  • 해직이 되다.
    Be dismissed.
  • 해직을 당하다.
    Be dismissed.
  • 해직을 하다.
    Dismiss from office.
  • 부장은 김 대리가 해직을 당하게 된 이유를 설명해 주지 않았다.
    The manager did not explain why kim was dismissed.
  • 직장에서 쫓겨난 해직 기자들이 모여서 새로운 신문사를 만들었다.
    The dismissed reporters who were kicked out of their jobs gathered to create a new newspaper.
  • 그들은 어이없는 이유로 해직을 당한 동료 교사들을 복직시켜 달라고 학교 측에 항의했다.
    They protested to the school to reinstate fellow teachers who had been dismissed for absurd reasons.
  • 승규는 언제 회사를 옮긴 거야?
    When did seung-gyu move the company?
    두 달 전에 강제 해직을 당하고 집에서 좀 쉬다가 바로 재취업을 했대.
    He was forced out of office two months ago, took a break at home and got a second job right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해직 (해ː직) 해직이 (해ː지기) 해직도 (해ː직또) 해직만 (해ː징만)
📚 Từ phái sinh: 해직되다(解職되다): 직책이나 직위에서 물러나다. 해직하다(解職하다): 직책이나 직위에서 물러나게 하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78)