🌟 노환 (老患)

Danh từ  

1. (높임말로) 늙어서 몸이 약해지며 생기는 병.

1. BỆNH LÃO, BỆNH CỦA NGƯỜI GIÀ: (cách nói kính trọng) Bệnh sinh ra do già yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노환이 깊어지다.
    Old age deepens.
  • Google translate 노환이 생기다.
    Grow old.
  • Google translate 노환을 앓다.
    Suffer from old age.
  • Google translate 노환으로 고생하다.
    Suffer from old age.
  • Google translate 노환으로 눕다.
    Lie down in old age.
  • Google translate 노환으로 돌아가시다.
    Return to old age.
  • Google translate 할아버지는 노환으로 고생하시다가 결국 돌아가시고 말았다.
    My grandfather suffered from old age, but he died.
  • Google translate 정정하시던 할머니께서 이제 노환으로 기력이 많이 약해지셨다.
    My grandmother, who was in the corrections, is now very weak with old age.
  • Google translate 어르신 건강은 좀 어떠세요?
    How's your health?
    Google translate 여전히 노환으로 몸져누워 계세요.
    She's still in bed with old age.

노환: senility,ろうかん【老患】。おいやみ【老病】。おいのやまい【老いの病】,maladie de la vieillesse,enfermedad senil,عجز يخوخي,хөгшрөлтийн өвчин,bệnh lão, bệnh của người già,โรคผู้สูงอายุ, โรคคนแก่, โรคคนชรา,penyakit tua, astenia, keloyoan,старческая болезнь,老病,固疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노환 (노ː환)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)