🌟 일환 (一環)

  Danh từ  

1. 서로 가까운 관계에 있는 여럿 중의 하나.

1. MẮT XÍCH: Một trong số nhiều cái có quan hệ gần gũi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획의 일환.
    Part of the plan.
  • Google translate 노력의 일환.
    As part of an effort.
  • Google translate 사업의 일환.
    Part of the business.
  • Google translate 정책의 일환.
    Part of the policy.
  • Google translate 행사의 일환.
    As part of an event.
  • Google translate 일환이 되다.
    Be part of the process.
  • Google translate 학교에서 친구들과 잘 지내는 법을 배우는 것도 교육의 일환이다.
    Learning how to get along with friends at school is also part of education.
  • Google translate 정부에서 환경 보호 운동의 일환으로 장바구니 사용하기 캠페인을 벌이고 있다.
    The government is campaigning for shopping carts as part of its environmental protection campaign.
  • Google translate 김 교수는 요즘 역사 연구의 일환으로 학생들과 전국의 유적들을 돌아보고 있다.
    Professor kim is touring students and historic sites across the country these days as part of his history study.

일환: part,いっかん【一環】,partie, étape,una parte de algo,جزء منه,нэг хэсэг, бүрэлдэхүүн хэсэг,mắt xích,ส่วนเชื่อม, ส่วนประกอบ, สิ่งที่มีความสัมพันธ์,bagian, mata rantai,одно звено (в деле, работе),一环,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일환 (일환)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)