🌟 법학자 (法學者)

Danh từ  

1. 법학을 연구하는 학자.

1. NHÀ NGHIÊN CỨU LUẬT: Học giả nghiên cứu luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원로 법학자.
    A senior jurist.
  • 저명한 법학자.
    Distinguished jurist.
  • 법학자의 견해.
    The views of jurists.
  • 법학자가 되다.
    Become a jurist.
  • 법학자가 연구하다.
    Be studied by a jurist.
  • 그는 법학 박사 학위를 받고 모교에서 법학을 가르치는 법학자이다.
    He is a jurist who receives a doctorate in law and teaches law in his alma mater.
  • 대한민국과 중국, 일본의 법학자들이 한자리에 모여 사법 제도 개혁과 관련한 회의를 열었다.
    Law scholars from south korea, china and japan gathered together to hold a meeting on reforming the judicial system.
  • 불법 도청 테이프의 내용을 공개하는 것이 현행법상 불법인지를 놓고 법학자들의 의견이 팽팽하게 맞섰다.
    Law scholars were at odds over whether it was illegal under the current law to disclose the contents of illegal tapes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법학자 (버팍짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)