🌟 특전 (特典)

Danh từ  

1. 특별히 베푸는 은혜나 혜택.

1. ĐẶC LỢI: Ân huệ hay ưu đãi ban tặng một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우승자의 특전.
    The winner's perks.
  • Google translate 상금의 특전.
    The perks of prize money.
  • Google translate 상품의 특전.
    The perks of goods.
  • Google translate 특전이 부여되다.
    Granted a privilege.
  • Google translate 특전이 있다.
    There's a privilege.
  • Google translate 특전을 받다.
    Receive a privilege.
  • Google translate 특전을 얻다.
    Obtain a privilege.
  • Google translate 특전을 입다.
    Get the privilege.
  • Google translate 우승자에게는 공짜로 해외여행을 갈 수 있는 특전이 주어진다.
    Winners will be given the privilege of traveling abroad for free.
  • Google translate 이 기업은 박사 학위를 받은 사원에게 승진이나 진급의 특전을 베푼다.
    This enterprise gives the privilege of promotion or promotion to an employee with a ph.d.
  • Google translate 특별 회원으로 가입하면 어떤 특전이 있습니까?
    What are the benefits of joining as a special member?
    Google translate 네, 회원에 가입하신 고객께는 구매하는 모든 물품에 30% 할인이 적용됩니다.
    Yes, a 30% discount is applied to all purchases made to customers who have joined.

특전: benefit; privilege; special favor,とくてん【特典】,privilège, prérogative, faveur, avantage spécial,favor especial, privilegio, prerrogativa,امتياز,онцгой хөнгөлөлт, онцгой нөхцөл,đặc lợi,บุญคุณพิเศษ, สิทธิพิเศษ, อภิสิทธิ์, ผลประโยชน์เฉพาะ,keuntungan khusus,,特典,恩典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특전 (특쩐)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)