🌟 재학하다 (在學 하다)

Động từ  

1. 학교에 소속되어 있다.

1. ĐANG THEO HỌC: Đang trực thuộc trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학에 재학하다.
    Attend college.
  • Google translate 대학원에 재학하다.
    Attend graduate school.
  • Google translate 박사 과정에 재학하다.
    Attend a ph.d. program.
  • Google translate 이 학년에 재학하다.
    Attend this school year.
  • Google translate 의과 대학에 재학하다.
    Attending a medical school.
  • Google translate 졸업 시험에 통과하지 못한 민준이는 오 년 째 대학에 재학하고 있다.
    Min-joon, who failed his graduation exam, has been attending college for five years.
  • Google translate 의류 회사는 전국 대학 의상학과에 재학하고 있는 학생들을 대상으로 채용 공고를 냈다.
    The clothing company posted a recruitment notice for students attending the department of clothing at universities across the country.
  • Google translate 자기 소개 부탁드립니다.
    Please introduce yourself.
    Google translate 안녕하세요. 저는 연세 대학교 삼 학년에 재학하고 있는 이 지수입니다.
    Hello. i am ji-soo lee, a third-year student at yonsei university.

재학하다: be enrolled,ざいがくする【在学する】,être élève d'une école, être étudiant d'une université,estar matriculado, ser estudiante,يسجّل في مدرسة,сургуульд суралцах,đang theo học,เรียนอยู่, ศึกษาอยู่,terdaftar,числиться учащимся,在学,在校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재학하다 (재ː하카다)
📚 Từ phái sinh: 재학(在學): 학교에 소속되어 있음.

🗣️ 재학하다 (在學 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19)