🌟 재학하다 (在學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재학하다 (
재ː하카다
)
📚 Từ phái sinh: • 재학(在學): 학교에 소속되어 있음.
🗣️ 재학하다 (在學 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대학원에 재학하다. [대학원 (大學院)]
- 예술 대학에 재학하다. [예술 대학 (藝術大學)]
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19)