🌟 석사 (碩士)

  Danh từ  

1. 대학원을 졸업한 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 받은 사람.

1. THẠC SỸ: Học vị trao cho người đã tốt nghiệp cao học. Hoặc người đã nhận được học vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석사 과정.
    Master's course.
  • 석사 논문.
    A master's thesis.
  • 석사 연구원.
    Master's researcher.
  • 석사 학위.
    Master's degree.
  • 석사를 마치다.
    Finish a master's degree.
  • 이번 신입 사원 모집에는 석사 학위 이상의 지원자들이 많이 몰렸다.
    This recruitment has attracted many applicants with a master's degree or higher.
  • 지수는 국내 대학에서 석사를 마치고, 유학을 가서 박사를 할 예정이다.
    Ji-su is going to finish her master's degree at a local university and go abroad to study.
  • 석사 학위를 받으면 무엇을 할 계획이니?
    What do you plan to do if you get a master's degree?
    아마도 박사 과정에 진학할 것 같아요.
    I think i'll probably go on to the ph.d. program.
Từ tham khảo 박사(博士): 대학에서 주는 가장 높은 학위. 또는 그 학위를 받은 사람., (비유적으로…
Từ tham khảo 학사(學士): 학술 연구에 온 힘을 기울이는 사람., 대학의 학부 과정을 마치고 졸업하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석사 (석싸)
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  


🗣️ 석사 (碩士) @ Giải nghĩa

🗣️ 석사 (碩士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)