🌟 연구원 (硏究院)

☆☆   Danh từ  

1. 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.

1. VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인문학 연구원.
    Humanities researcher.
  • 연구원 동료.
    Fellow researcher.
  • 연구원 생활.
    Life as a researcher.
  • 연구원을 설립하다.
    Establish a research institute.
  • 연구원을 세우다.
    Establish a research institute.
  • 한국학 연구원에서는 세계적으로 주목받는 한국 문화를 소개했다.
    The institute of korean studies introduced the world-renowned korean culture.
  • 그 대학은 한국 대표 작가들의 작품을 연구하기 위해 한국 문학 연구원을 설립했다.
    The university established the korean literature research institute to study the works of leading korean writers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구원 (연ː구원)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học  


🗣️ 연구원 (硏究院) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구원 (硏究院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Luật (42) Hẹn (4)