🌟 일광욕 (日光浴)

  Danh từ  

1. 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.

1. SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장시간의 일광욕.
    Long hours of sunbathing.
  • 적당한 일광욕.
    Moderate sunbathing.
  • 일광욕을 마치다.
    Finish sunbathing.
  • 일광욕을 시키다.
    Sunbathing.
  • 일광욕을 즐기다.
    Enjoy sunbathing.
  • 일광욕을 하다.
    Sunbathing.
  • 지수는 해변가에 누워 일광욕을 하고 있었다.
    Jisoo was lying on the beach, sunbathing.
  • 우리는 온종일 잔디밭에 앉아 일광욕을 즐겼다.
    We sat on the grass all day and enjoyed sunbathing.
  • 햇볕이 강해서 장시간 일광욕을 즐긴 사람들은 금세 피부가 탔다.
    Those who enjoyed long hours of sunbathing quickly burned their skin.
  • 호텔 근처에는 일광욕을 하기에 최상인 흰 모래사장이 펼쳐져 있다.
    Near the hotel is a stretch of white sand that is the best place to sunbathe.
  • 자외선 양이 가장 많은 시간대에는 지나친 일광욕을 피하는 것이 좋다.
    It is recommended to avoid excessive sunbathing during times when the amount of ultraviolet rays is highest.
  • 피부를 보호하기 위해 나는 일광욕을 가기 전에 온몸에 자외선 차단제를 꼼꼼히 발랐다.
    To protect my skin, i meticulously applied sunscreen all over my body before going to sunbathing.
  • 올 여름휴가는 어디로 가요?
    Where are you going for this summer vacation?
    바닷가에 가려고 해요. 아무것도 안 하고 햇빛 아래 누워 일광욕이나 할까 해요.
    I'm going to the beach. i'm going to lie in the sun doing nothing and sunbathing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일광욕 (일광뇩) 일광욕이 (일광뇨기) 일광욕도 (일광뇩또) 일광욕만 (일광뇽만)
📚 Từ phái sinh: 일광욕하다: 치료나 건강을 위하여 온몸을 드러내고 햇빛을 쬐다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105)