🌟 자수 (刺繡)

Danh từ  

1. 옷감이나 천에 색실로 그림, 글자, 무늬 등을 수놓는 일. 또는 그 수.

1. SỰ THÊU, SỰ THÊU THÙA, MẪU THÊU: Việc khâu bằng chỉ màu và tạo ra những họa tiết, chữ viết hay hình ảnh trên vải. Hoặc những họa tiết đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양 자수.
    Western embroidery.
  • Google translate 전통 자수.
    Traditional embroidery.
  • Google translate 자수 그림.
    Embroidery painting.
  • Google translate 자수 글씨.
    Embroidery writing.
  • Google translate 자수 작품.
    Embroidery work.
  • Google translate 자수를 놓다.
    Embroider.
  • Google translate 자수를 배우다.
    Learn embroidery.
  • Google translate 자수를 하다.
    Embroidery.
  • Google translate 자수에 능하다.
    Be good at embroidery.
  • Google translate 자수에 뛰어나다.
    Excellent in embroidery.
  • Google translate 지수는 옷깃에 빨간 꽃 모양의 자수를 정성껏 놓았다.
    Jisoo carefully placed a red flower-shaped embroidery on her lapel.
  • Google translate 그녀는 바느질과 뜨개질 뿐 아니라 자수도 매우 잘 한다.
    She is very good at needlework and knitting as well as at embroidery.
  • Google translate 내가 직접 자수를 놓은 가방이야.
    It's a bag i embroidered myself with.
    Google translate 우와, 대단하다. 정말 예뻐.
    Wow, that's great. it's really pretty.

자수: embroidery; needlework; fancywork,ししゅう【刺繍】,broderie,bordado,تطريز,хатгамал,sự thêu, sự thêu thùa, mẫu thêu,การเย็บปักถักร้อย, งานฝีมือ,penyulaman, pembordiran, penekatan, sulaman, bordiran, tekatan,вышивание,刺绣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자수 (자ː수)
📚 Từ phái sinh: 자수하다(自首하다): 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하다.


🗣️ 자수 (刺繡) @ Giải nghĩa

🗣️ 자수 (刺繡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Ngôn luận (36)