🌟 자수하다 (自首 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자수하다 (
자수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자수(自首): 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하는 일.
🗣️ 자수하다 (自首 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 진범이 자수하다. [진범 (眞犯)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42)