🌟 문신 (文身)

Danh từ  

1. 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, 그림, 무늬 등을 새김. 또는 그렇게 새긴 글자, 그림, 무늬.

1. VIỆC XĂM MÌNH, HÌNH XĂM: Việc dùng kim nhọn châm vào da thành các hình rồi bôi nước lá chàm hoặc mực cho ăn vào da làm nổi rõ hình, hoa văn hay chữ. Hay chữ, hình, hoa văn được xăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문신이 있다.
    There is a tattoo.
  • Google translate 문신을 새기다.
    Tattooed.
  • Google translate 문신을 없애다.
    Get rid of the tattoo.
  • Google translate 문신을 지우다.
    Remove the tattoo.
  • Google translate 문신을 하다.
    Tattoo.
  • Google translate 여자의 팔에는 작은 장미 문신이 새겨져 있었다.
    A small rose tattooed on the woman's arm.
  • Google translate 과거에 조직 폭력배였던 남자는 온몸에 검푸른 용 문신이 있었다.
    The man who was a gangster in the past had black dragon tattoos all over his body.
  • Google translate 할아버지의 손목에는 젊을 때 하셨다는 새 모양의 문신이 남아 있었다.
    There was a bird-shaped tattoo on his wrist that he had done when he was young.
  • Google translate 요즘 눈썹 문신이나 입술 문신을 하는 여자들이 많대.
    There are many women with eyebrow tattoos and lip tattoos these days.
    Google translate 화장을 안 해도 되니 편하긴 하겠지만 많이 아플 텐데.
    It would be comfortable without makeup, but it would hurt a lot.

문신: tattoo,いれずみ【入れ墨】,tatouage,tatuaje,وشم,шивээс, шивээс хийх,việc xăm mình, hình xăm,การสัก, การสักลาย, ลายสัก,tato, rajah,татуировка,纹身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문신 (문신)
📚 Từ phái sinh: 문신하다(文身하다): 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, …

🗣️ 문신 (文身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Mua sắm (99) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7)