🌟 머리글자 (머리글 字)

Danh từ  

1. 보통 알파벳 표기에서 어떤 단어의 처음에 오는 글자.

1. CHỮ CÁI ĐẦU: Chữ cái đầu tiên của một từ nào đó trong phiên âm theo bảng chữ cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리글자를 따다.
    Pick the initials.
  • Google translate 머리글자를 새기다.
    Brace the initials.
  • Google translate 그는 자기 이름의 머리글자를 새긴 모자를 쓰고 있었다.
    He was wearing a hat with the initials of his name on it.
  • Google translate 미국을 왜 USA라고 해요?
    Why is america called usa?
    Google translate USA는 United States of America의 머리글자를 따서 만든 말이야.
    Usa is the acronym for united states of america.
Từ đồng nghĩa 이니셜(initial): 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대…

머리글자: initial letter,かしらもじ【頭文字】,première lettre d'un mot,letra inicial,حرف أوّل,эхний үсэг,chữ cái đầu,ตัวอักษรขึ้นต้นคำศัพท์, ตัวอักษรขึ้นหน้า,huruf awal,первая буква; начальная буква,首字母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리글자 (머리글짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)