🌟 머리글자 (머리글 字)

Danh từ  

1. 보통 알파벳 표기에서 어떤 단어의 처음에 오는 글자.

1. CHỮ CÁI ĐẦU: Chữ cái đầu tiên của một từ nào đó trong phiên âm theo bảng chữ cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리글자를 따다.
    Pick the initials.
  • 머리글자를 새기다.
    Brace the initials.
  • 그는 자기 이름의 머리글자를 새긴 모자를 쓰고 있었다.
    He was wearing a hat with the initials of his name on it.
  • 미국을 왜 USA라고 해요?
    Why is america called usa?
    USA는 United States of America의 머리글자를 따서 만든 말이야.
    Usa is the acronym for united states of america.
Từ đồng nghĩa 이니셜(initial): 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리글자 (머리글짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57)