🌟 머리글자 (머리글 字)

Danh từ  

1. 보통 알파벳 표기에서 어떤 단어의 처음에 오는 글자.

1. CHỮ CÁI ĐẦU: Chữ cái đầu tiên của một từ nào đó trong phiên âm theo bảng chữ cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리글자를 따다.
    Pick the initials.
  • Google translate 머리글자를 새기다.
    Brace the initials.
  • Google translate 그는 자기 이름의 머리글자를 새긴 모자를 쓰고 있었다.
    He was wearing a hat with the initials of his name on it.
  • Google translate 미국을 왜 USA라고 해요?
    Why is america called usa?
    Google translate USA는 United States of America의 머리글자를 따서 만든 말이야.
    Usa is the acronym for united states of america.
Từ đồng nghĩa 이니셜(initial): 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대…

머리글자: initial letter,かしらもじ【頭文字】,première lettre d'un mot,letra inicial,حرف أوّل,эхний үсэг,chữ cái đầu,ตัวอักษรขึ้นต้นคำศัพท์, ตัวอักษรขึ้นหน้า,huruf awal,первая буква; начальная буква,首字母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리글자 (머리글짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)