🌟 머리글자 (머리글 字)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머리글자 (
머리글짜
)
🌷 ㅁㄹㄱㅈ: Initial sound 머리글자
-
ㅁㄹㄱㅈ (
머리글자
)
: 보통 알파벳 표기에서 어떤 단어의 처음에 오는 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ CÁI ĐẦU: Chữ cái đầu tiên của một từ nào đó trong phiên âm theo bảng chữ cái.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191)