🌟 (繡)

Danh từ  

1. 바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓는 일. 또는 그 무늬나 그림, 글자.

1. SỰ THÊU THÙA, TRANH THÊU: Việc luồn chỉ màu vào kim rồi thêu nổi chữ, tranh hoặc hình hoa văn lên miếng vải. Hoặc chữ, tranh hay hình hoa văn ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 놓다.
    Embroider.
  • Google translate 를 박다.
    To count.
  • Google translate 를 새기다.
    Engrave numbers.
  • Google translate 유민이는 남편 손수건에 남편 이름의 이니셜을 로 새겨 넣었다.
    Yu-min carved the initials of her husband's name into her husband's handkerchief.
  • Google translate 이 천의 무늬는 재봉틀로 박지 않고 사람이 일일이 를 놓은 거라 가격이 비싸다.
    The pattern of this cloth is expensive because it is embroidered by people without sewing machine.
  • Google translate 식탁보에 새겨진 꽃 그림이 정말 예쁘네요.
    The picture of the flowers on the tablecloth is really pretty.
    Google translate 이건 저희 어머니께서 직접 를 놓으신 거예요.
    This is my mother's hand-drawn.

수: embroidery,しゅう【繍】。ししゅう【刺繍】。ぬいとり【縫い取り】,broderie,bordado,تطريز,хатгамал,sự thêu thùa, tranh thêu,การเย็บ, การปัก, การเย็บปักถักร้อย, สิ่งที่เย็บปักถักร้อย, ลายที่ปัก, ลายที่เย็บ,sulaman, sulam,вышивание; вышивка,绣,刺绣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (수ː)

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Luật (42) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110)